Từ "nén lòng" trong tiếng Việt có nghĩa là kiềm chế, không để cho cảm xúc bộc lộ ra bên ngoài. Khi bạn "nén lòng," bạn thường cố gắng không để cho những cảm xúc như buồn bã, thất vọng hay xúc động quá mức ảnh hưởng đến hành động hoặc lời nói của mình.
Các cách sử dụng:
Nén lòng trong tình huống cảm xúc:
Ví dụ: "Khi nghe tin buồn về gia đình, tôi phải nén lòng để không khóc trước mặt mọi người."
Ở đây, "nén lòng" thể hiện việc kiềm chế cảm xúc buồn bã.
Ví dụ: "Dù rất yêu cô ấy, nhưng tôi đã nén lòng vì biết tình cảm không được đáp lại."
Trong trường hợp này, "nén lòng" thể hiện việc không bộc lộ tình cảm của mình.
Những nghĩa khác nhau:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Kiềm chế: Tương tự như "nén lòng," nhưng có thể không chỉ liên quan đến cảm xúc mà còn về hành động.
Chịu đựng: Mặc dù có ý nghĩa hơi khác, nhưng cũng liên quan đến việc không để cảm xúc tác động đến bản thân.
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Chú ý: