Characters remaining: 500/500
Translation

nén lòng

Academic
Friendly

Từ "nén lòng" trong tiếng Việt có nghĩakiềm chế, không để cho cảm xúc bộc lộ ra bên ngoài. Khi bạn "nén lòng," bạn thường cố gắng không để cho những cảm xúc như buồn , thất vọng hay xúc động quá mức ảnh hưởng đến hành động hoặc lời nói của mình.

Các cách sử dụng:
  1. Nén lòng trong tình huống cảm xúc:

    • dụ: "Khi nghe tin buồn về gia đình, tôi phải nén lòng để không khóc trước mặt mọi người."
    • đây, "nén lòng" thể hiện việc kiềm chế cảm xúc buồn .
  2. Nén lòng trong tình yêu:

    • dụ: " rất yêu ấy, nhưng tôi đã nén lòng biết tình cảm không được đáp lại."
    • Trong trường hợp này, "nén lòng" thể hiện việc không bộc lộ tình cảm của mình.
Những nghĩa khác nhau:
  • "Nén lòng" có thể được hiểu kiềm chế cảm xúc trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ trong tình huống buồn còn trong các tình huống vui vẻ hoặc hào hứng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kiềm chế: Tương tự như "nén lòng," nhưng có thể không chỉ liên quan đến cảm xúc còn về hành động.
  • Chịu đựng: Mặc dù ý nghĩa hơi khác, nhưng cũng liên quan đến việc không để cảm xúc tác động đến bản thân.
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Một số cụm từ có thể đi kèm với "nén lòng" như "nén lòng luyến tiếc," "nén lòng thương xót," hoặc "nén lòng vui mừng." dụ:
    • "Nén lòng luyến tiếc, tôi rời xa quê hương."
    • "Nén lòng vui mừng, ấy đã chúc mừng bạn mình."
Chú ý:
  • "Nén lòng" thường mang sắc thái cảm xúc sâu sắc hơn chỉ đơn giản không bộc lộ ra. thể hiện sự đấu tranh nội tâm của một người khi phải đối mặt với cảm xúc họ không muốn cho người khác thấy.
  1. đgt Dẹp nỗi xúc động: Nén lòng luyến tiếc nước non bùi ngùi (-mỡ).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nén lòng"